olive crown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olive crown
Phát âm : /'ɔliv'krau/
+ danh từ
- vòng hoa chiến thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "olive crown"
- Những từ có chứa "olive crown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô liu đông cung đỉnh thái tử hoàng thái tử bịt Chu Văn An Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 246