one-time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: one-time
Phát âm : /'wʌntaim/
+ tính từ
- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erstwhile(a) former(a) old onetime(a) one-time(a) quondam(a) sometime(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "one-time"
Lượt xem: 307