--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ openhanded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây chuyền
:
danh từ. chaindây chuyền vàngGold chain. Linedây chuyền lắp rápan assembly line
+
nhạy cảm
:
highly discerning, very
+
conditional probability
:
xác suất có điều kiện.
+
calculated risk
:
khả năng thất bại đã được dự tính trước
+
pappose
:
(thực vật học) mào lông