--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oppressed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang đường
:
fabulous
+
dame-school
:
trường tiểu học (giống như loại ngày xưa do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng)
+
escape-valve
:
van an toàn, van bảo hiểm
+
dawson river salmon
:
Cá rồng Châu Úc
+
nặng trĩu
:
Overloaded, overburdened; laden withCành nặng trĩu quảBranches leaden with fruits