--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ otherworldliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
effeminateness
:
Sự yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược như đàn bà (thường chỉ nam giới)
+
tán thành
:
to agree to, to approve
+
immaterialism
:
thuyết phi vật chất
+
antagonism
:
sự phản đối; sự phản khángto come into antagonism with someone phản đối ai
+
paedogenesis
:
(sinh vật học) sinh sản ấu thể