--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outdoor(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conversion hysteria
:
giống conversion disorder
+
hymnist
:
người soạn thánh ca
+
thao diễn
:
to manoeuvre to demonstrate
+
phê
:
Comment onPhê bài học sinhTo comment on a pupil's talkPhê vào đơnto comment on someone's request (petition, application)
+
unapproachableness
:
sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được