--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outfought chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stampede
:
sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)
+
incentive wage
:
tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)
+
omnicompetent
:
có quyền lực trong mọi trường hợp
+
talon
:
móng, vuốt (chim mồi)
+
diều
:
kite paper-kitethả diềuto fly a kite crop (of a bird)