--

paddock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paddock

Phát âm : /'pædək/

+ danh từ

  • bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
  • bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
  • (Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paddock"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "paddock"
    paddock piddock
Lượt xem: 815