--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ painted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
visitation
:
sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếngvisitation of the sick sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)
+
lens
:
thấu kínhpositive lens thấu kính hội tụnegative lens thấu kính phân kỳ
+
thoáng qua
:
to flash over
+
gland
:
(giải phẫu) tuyếnlachrymal gland tuyến nước mắt
+
retook
:
(điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)