--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ para chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đêm hôm
:
Late night, late during the nightĐêm hôm mà còn đi chơiTo go out though it is late at night
+
nông trường
:
Sovkhoz, state-run farmNông trường quốc doanhA state-managed farm, a sovkhoz
+
newspaper man
:
nhà báo
+
secret-service agent
:
gián điệp cao cấp, đặc vụ
+
culinary
:
(thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc