--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ paripinnate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạt ngàn
:
Innumerable and extensiverừng núi bạt ngànmountains and forests are thick and interminablelúa tốt bạt ngànlimitless expanses of fat rice crops
+
common law
:
luật tập tục (theo tập quán thông thường)
+
mời mọc
:
Invite with warmth, invite with insistenceMời mọc mãi mà cũng không đếnTo invite (someone with insistence invain
+
đồ đạc
:
funiture; furnishings; effect
+
pencil sharpener
:
cái gọt bút chì