--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ particular(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kênh kiệu
:
Put on airs, give oneself airs, behave superciliouslyLúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệuTo always have one's nose in the air and give oneself airs
+
street orderly
:
công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper)
+
actuating
:
tạo ra thay đổi, chuyển động, hoạt động
+
shiftiness
:
tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở
+
winnowing
:
sự quạt, sự sy (thóc)