pas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pas
Phát âm : /pɑ:/
+ danh từ
- quyền đi trước, quyền ưu tiên
- to give the pas
nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
- to take the pas
được đi trước; được quyền ưu tiên
- to give the pas
- bước nhảy, bước khiêu vũ
- pas seul
bước vũ ba lê một người biểu diễn
- pas de deux
bước vũ ba lê hai người biểu diễn
- pas seul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pas"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pas":
pace pacha pack page pappus pas pash pasha pass passé more... - Những từ có chứa "pas":
anchovy-paste bypass bypast compass compass card compass flower compass north compass plant compass point compass-plane more...
Lượt xem: 633