path
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: path
Phát âm : /pɑ:θ, snh pɑ:ðz/
+ danh từ
- đường mòn, đường nhỏ
- mountain path
đường mòn trên núi
- mountain path
- con đường, đường đi, đường lối
- the path of a comes
đường đi của sao chổi
- on the path of honour
trên con đường danh vọng
- the path of a comes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "path"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "path":
pad paddy paid pat pate path pathway patio patty peat more... - Những từ có chứa "path":
allopath allopathic allopathist allopathy antipathetic antipathetical antipathic antipathy apathetic apathy more... - Những từ có chứa "path" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường đất đường đời dọn đường độc đạo gai gốc hãi hùng chơm chởm sỏi bập bỗng ngoằn ngoèo more...
Lượt xem: 658