--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peculiar(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cò con
:
Pettybuôn bán cò conto be a petty trader
+
numismatic
:
(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
bỉ thử
:
To compare with one anothercùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thửthey all are men and not different, so there is no comparing with one another
+
nò
:
Fish trap