--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pelecypod chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
upkeep
:
sự bo dưỡng, sự sửa sang
+
co giật
:
Convulsivecơn co giậta convulsive fit, a fit of convulsions
+
bimanual
:
cần hai tay, hoặc thiết kế dành cho hai ngườia machine designed for bimanual operationmột chiếc máy được thiết kế để vận hành bằng hai tay
+
amen corner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)
+
dead hand
:
Sự ảnh hưởng tiêu cực của các sự kiện hoạc quyết định trong quá khứ