peripheral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peripheral
Phát âm : /pə'rifərəl/
+ tính từ
- (thuộc) chu vi
- (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computer peripheral peripheral device
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peripheral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peripheral":
peripheral puerperal - Những từ có chứa "peripheral":
computer peripheral peripheral
Lượt xem: 505