--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phenylamine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cureless
:
không chữa được
+
injury
:
sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
+
sung quân
:
(từ cũ) Be exiled and made a border guard
+
land-grabber
:
kẻ cướp đất, kẻ cướp nước
+
centrosymmetric
:
có sự sắp xếp các bộ phận tỏa nhiệt đối xứng qua một tâm điểm