--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phylloclad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dietetics
:
khoa ăn uống
+
tiểu tiện
:
to urinate
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
trọng yếu
:
essential
+
nào hay
:
No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tellNào hay chuyện không may mà lại hóa ra mayNo one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing