--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phytology chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
meningeal
:
(giải phẫu) (thuộc) màng não
+
tippler
:
người thích rượu, người nghiện rượu
+
bản in thử
:
Proof
+
parachute troops
:
quân nhảy dù
+
achievement
:
thành tích, thành tựuto record great achievements đạt được những thành tích lớna scientific achievement một thành tựu khoa học