--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép
+ noun
rule, custom
+ noun
magic power. permit, permission, authorization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phép"
:
pháp
phập
phép
phốp
Những từ có chứa
"phép"
:
chịu phép
cho phép
giấy phép
giữ phép
khuôn phép
lễ phép
nghỉ phép
phép
phép cộng
phép chia
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
phép
:
rule, custom