--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pickings chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask
+
confederate
:
liên minh, liên hiệp
+
drowsiness
:
tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ
+
multipliable
:
có thể nhân lên, có thể làm bội lên
+
kiềng
:
Tripod(for a cooking pot)Đặt nồi lên kiềng nấu cơmTo put a pot on its tripod and cook some ricevững như kiềng ba chânVery steady, very steadfast