--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pied à terre
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pied à terre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pied à terre
Phát âm : /,pjeidɑ:'teə/
+ danh từ
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
pied à terre
:
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr