--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piranha chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mẻ
:
chippedlàm mẻto chip
+
ngáy
:
to snorengáy như bò rốngto snore like a pig
+
cảm kích
:
To be moved and firedcảm kích trước sự chăm sóc ân cần của aito be moved and fired by someone's solicitous carecảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩto be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
+
giới chức
:
Authrities
+
rọi
:
to light; to beammặt trời rọi tia sáng xuốngThe sun darts its beams