--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ planning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class
+
wheel arm
:
(kỹ thuật) nan hoa
+
wedding-trip
:
cuộc du lịch tuần trăng mặt
+
gằm
:
hang the head (out of shame); wear sullen looksthẹn quá cuối gằm xuốngto hang the head out of utter shamegằm mặt vì giậnto wear sullen looks in a fit of angergằm gằm (láy ý tăng)
+
ruột thịt
:
By birth, by the same parentsAnh em ruột thịtBrothers by birth