--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plastered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sờ sẫm
:
như sờ soạng
+
blossom
:
hoa (của cây ăn quả)in blossom đang ra hoa
+
cay nghiệt
:
Harsh, very severethời tiết cay nghiệtvery severe weather
+
strikingness
:
tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, tính chất đập vào mắt
+
dòm dỏ
:
(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye onDòm dỏ nhà người ta làm gì?Why keep a covetous eye on that house of theirs?Những cặp mắt dòm dỏInquisitive eyes