--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ playacting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eastern cottontail
:
(động vật học) loài thỏ đuôi bông phân bố ở Hoa Kỳ, ngoại trừ phía tây bắc và phía tây vùng xa
+
ren rén
:
xem rén (láy)
+
chế tác
:
to create; to invent
+
adenoidal
:
nghe có vẻ như mũi bị bóp chặt, bị tắc
+
counterpane
:
khăn phủ giường