--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ playpen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
niên khóa
:
School year, academic year
+
stamp-collector
:
người chơi tem, người sưu tầm tem
+
depository
:
nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))he is a depository of learning ông ấy là cả một kho kiến thức
+
bỏ vốn
:
Invest, put money inBỏ vốn kinh doanhTo put one's money in a business
+
cinnamomum camphora
:
cây long não