--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ poisonberry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
palingenesis
:
sự sống lại; sự làm sống lại
+
nhão nhạo
:
Very pastyBánh đúc nhão nhạoThe flan is too pasty
+
cá thờn bơn
:
như cá bơn
+
nghề
:
work; craft; occupation; profession; businessChúng nó cùng làm một nghề với nhauThey follow the same profession
+
bảng màu
:
Palette (of painter)