--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ politesse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thủ trưởng
:
chief officer
+
cerium
:
(hoá học) xeri
+
xỏ
:
to thread, to slip
+
mercerised
:
(vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
+
undoable
:
không thể tháo, không thể cởi, không thể mở