--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ popularisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
voteless
:
không có quyền bầu cử
+
ngoan cường
:
With stamina and sense of purpose, doggedCuộc chiến đấu ngoan cườngA fight full of stamina and sense of purpose
+
rươi
:
(động vật) Clam worm, sand-worm, nereid
+
lửa trại
:
Camp-fire
+
âm tín
:
Newsbiệt vô âm tínto vanish off, to vanish without trace