--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
portière
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
portière
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portière
Phát âm : /pɔ:'tjəe/
+ danh từ
màn treo ở cửa ra vào
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
portière
:
màn treo ở cửa ra vào
+
nhập
:
Bring in, put in, importNhập hàng vào khoTo put goods in a warehouseHàng nhậpImported goods
+
well-marked
:
rõ ràng, hiển nhiên
+
praiseworthy
:
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
+
luôn luôn
:
Always, incessantly, as a ruleLuôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộcTo always bear in mind the welfare of the people