--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ precondition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ranter
:
diễn giả huênh hoang rỗng tuếch
+
ceilinged
:
có trần (nhà...)
+
sub-rectangular
:
tựa hình chữ nhật
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
biệt phái
:
To secondđược Bộ văn hoá một nămto be seconded to the Ministry of Culture for a year