--

president elect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: president elect

Phát âm : /'prezidənti'lekt/

+ danh từ

  • chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "president elect"
Lượt xem: 633