--

promenade deck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promenade deck

Phát âm : /promenade deck/

+ danh từ

  • boong dạo mát (trên tàu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promenade deck"
  • Những từ có chứa "promenade deck" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    boong diện
Lượt xem: 504