promulgate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promulgate
Phát âm : /promulgate/
+ ngoại động từ
- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
- to promulgate a law
ban hành một đạo luật
- to promulgate a decree
ban bố một sắc lệnh
- to promulgate a law
- truyền bá
- to promulgate a doctrine
truyền bá một học thuyết
- to promulgate a doctrine
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promulgate"
- Những từ có chứa "promulgate":
promulgate unpromulgated - Những từ có chứa "promulgate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban bố ra lệnh ra lịnh ban hành Tôn Thất Thuyết
Lượt xem: 586