--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prudishness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
teetotal
:
chống uống rượu bài rượuteetotal society hội những người chống tệ uống rượu
+
dành giật
:
to cramble for
+
guồng máy
:
machinery, apparatusGuồng máy hành chínhThe admomistrative machinery
+
phong dao
:
folk-song
+
cỏ gấu
:
Nut grass