--

puddling furnace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puddling furnace

Phát âm : /'pʌdliɳ'fə:nis/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Lượt xem: 408