--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pull-off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hyetological
:
(thuộc) khoa mưa tuyết
+
badminton
:
(thể dục,thể thao) cầu lông
+
he's
:
+
kẻo nữa
:
If not as a result, if not eventuallyNhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửaHurry up, If not we shall eventually miss our train
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly