--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pumpkin-shaped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mơ hồ
:
vague; indefinite; equivocaltrả lời một cách mơ hồto give an equivocal answer
+
chèo kéo
:
To invite with insistenceTo solicit (nói về gái ddiếm)
+
đoành
:
Pop, crackTiếng pháo đoành một cáiA fire-cracker popped
+
fulvescent
:
có ánh màu hung hung
+
jacob's ladder
:
(kinh thánh) cái thang của Gia-cốp