--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ querier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unexperienced
:
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm
+
finding
:
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
+
rheum
:
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
+
chỉnh thể
:
Perfect wholecơ thể động vật là một chỉnh thểthe animal body is a perfect whole
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining