--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quick-frozen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rạp hát
:
theatre
+
colorectal
:
liên quan tới, hoặc ảnh hưởng tới ruột kết và ruột thẳng (trực tràng)
+
bụng cóc
:
Froog-bellied
+
cream pitcher
:
bình hay cốc đựng kem
+
khuyến cáo
:
to recommendlời khuyến cáorecommendation