--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quicky chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuyết danh
:
AnonymousTác phẩm khuyết danhAn anomymous work
+
dyer's mignonette
:
(thực vật học) cây mộc tê Châu Âu, được kai thác làm thuốc nhuộm, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ
+
dôi
:
In excess (of requirement or average)Gieo dôi mạ để phòng úng lụtTo sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
+
voltage
:
(điện học) điện áphigh voltage điện áp cao, cao thế
+
clime
:
(thơ ca) vùng, miền, xứ