--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radiocommunication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disinclined
:
không sẵn lòng, không muốn, không thíchdisinclined to say anything to anybodykhông muốn nói bất kỳ điều gì với bất kỳ ai
+
gà trống
:
cock
+
inexcusable
:
không thể thứ được, không thể bào chữa được
+
raket-press
:
cái ép vợt
+
antimilitarist
:
chống quân phiệt