--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ramate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ban thưởng
:
To reward, to grant a reward to, to bestow a reward onbất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đánganyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
+
imprudency
:
sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)
+
cosecant
:
tỉ lệ của cạnh huyền chia cho cạnh đối
+
incontrovertibility
:
tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành
+
phát tán
:
Induce sweating, act as a sudatory substanceScatter (nói về hạt của cây)