--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ramous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói phét
:
(thông tục) như nói khoác
+
rimose
:
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
+
cook-house
:
bếp, nhà bếp (ngoài trời)
+
impetration
:
(tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition