--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rampant(ip) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
glazer
:
thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)
+
deforest
:
phá rừng; phát quang
+
procuress
:
mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà"
+
burning
:
sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)a smell of burning mùi cháy khét
+
dạt dào
:
cũng nói dào dạt Overflow, overbrimSóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyềnAves were lapping against and overflowing the sides of the boatLòng dạt dào tình quêA heart overflowing with homesickness