readiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: readiness
Phát âm : /'redinis/
+ danh từ
- sự sẵn sàng (làm việc gì)
- have everything in readiness for departure
hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi
- to be in readiness
sẵn sàng
- have everything in readiness for departure
- sự sẵn lòng, thiện ý
- sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
- readiness of speech
sự ăn nói lưu loát
- readiness of wit
sự nhanh trí
- readiness of speech
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facility set eagerness zeal forwardness preparedness preparation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "readiness"
Lượt xem: 756