--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reassessment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gót sen
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)"Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall
+
chia xẻ
:
To split upchia xẻ lực lượngto split up one's forceschia năm xẻ bảyto split up into small pieces
+
che chở
:
To give cover to, to protectngười nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhauthe poor protect and help one another
+
skimp
:
bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)to skimp somebody in food tính từng miếng ăn với người nào
+
connemara heath
:
loài cây bụi thường xanh, lan rộng trên mặt đất ở miền Tây Châu Âu, có hoa màu trắng hoặc màu tím hồng.