--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ receptiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
afterglow
:
ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
+
đầu óc
:
Mind attitude of mindĐầu óc nô lệA slavish mind
+
into
:
vào, vào trongto go into the garden đi vào vườnto throw waste paper into the night khuya về đêmfar into the distance tít tận đằng xa
+
custer's last stand
:
một trận đánh ở Montana gần sông Little Bighorn, dưới sự chỉ huy của Custer
+
chuẩn mực hoá
:
To standardizechuẩn mực hoá tiếng Việtto standardize the Vietnamese language